Nghĩa tiếng Việt của từ highway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.weɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường cao tốc
Contoh: The highway was crowded with cars. (Đường cao tốc đông đúc với những chiếc xe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'high' (cao) và 'way' (đường), tổ hợp để chỉ đường cao tốc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường rộng rãi, thông thoáng, dành cho xe cộ di chuyển nhanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expressway, freeway, motorway
Từ trái nghĩa:
- danh từ: local road, street
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the highway (trên đường cao tốc)
- highway system (hệ thống đường cao tốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We drove on the highway to reach the city. (Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc để đến thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a highway that connected two major cities. It was a vital route for travelers and commerce, ensuring fast and efficient transportation. (Ngày xửa ngày xưa, có một đường cao tốc nối liền hai thành phố lớn. Đó là tuyến đường quan trọng cho du khách và thương mại, đảm bảo giao thông nhanh chóng và hiệu quả.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đường cao tốc nối liền hai thành phố lớn. Đó là tuyến đường quan trọng cho du khách và thương mại, đảm bảo giao thông nhanh chóng và hiệu quả.