Nghĩa tiếng Việt của từ hijack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.dʒæk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.dʒæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cướp phương tiện giao thông, bắt cóc
Contoh: The plane was hijacked by terrorists. (Pesawat itu dicuri oleh teroris.) - danh từ (n.):hành động cướp phương tiện giao thông
Contoh: The hijack of the bus caused panic among the passengers. (Pencurian bus itu menyebabkan panik di antara para penumpang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, có thể liên hệ đến việc 'gắp lấy' (jack) trong một cuộc 'hành động cướp' (hijack).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khủng bố: một chiếc máy bay bị cướp để đòi lệnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: kidnap, commandeer
- danh từ: kidnapping, commandeering
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, liberate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hijack an airplane (cướp một máy bay)
- hijack a conversation (chiếm quyền nói chuyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They planned to hijack the cargo ship. (Họ đã lên kế hoạch để cướp tàu chở hàng.)
- danh từ: The hijack was foiled by the quick response of the police. (Cuộc cướp bị ngăn chặn nhờ phản ứng nhanh của cảnh sát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of thieves decided to hijack a plane. They thought they could demand a ransom, but the passengers and crew were brave and clever. They worked together to outsmart the hijackers and safely landed the plane. The hijackers were arrested, and everyone was safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm tên trộm quyết định cướp một chiếc máy bay. Họ nghĩ rằng có thể đòi vàng bạc, nhưng hành khách và phi công rất dũng cảm và thông minh. Họ cùng nhau làm giả mạo những kẻ cướp và hạ cánh máy bay một cách an toàn. Những tên cướp bị bắt giữ, và mọi người đều an toàn.