Nghĩa tiếng Việt của từ hike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /haɪk/
🔈Phát âm Anh: /haɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đi bộ dài, leo núi
Contoh: We plan to hike in the mountains this weekend. (Kami berencana mendaki di pegunungan akhir pekan ini.) - danh từ (n.):chuyến đi bộ dài, chuyến leo núi
Contoh: They went on a hike last Sunday. (Mereka pergi mendaki hari Minggu lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'hyc', có liên quan đến việc leo lên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi bộ dài trong rừng hoặc leo núi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: trek, tramp, walk
- danh từ: trek, tramp, walk
Từ trái nghĩa:
- động từ: descend, go down
- danh từ: descent, going down
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go for a hike (đi bộ dài)
- hike up (leo lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We will hike to the top of the mountain. (Kami akan mendaki ke puncak gunung.)
- danh từ: The hike was challenging but rewarding. (Mendaki itu menantang tapi cukup bernilai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to go on a hike in the beautiful mountains. They started their hike early in the morning, enjoying the fresh air and the stunning views. As they hiked up, they encountered various challenges, but they supported each other and made it to the top. The experience was unforgettable, and they all agreed that hiking was a great way to connect with nature and strengthen their friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi bộ dài trong những ngọn núi đẹp. Họ bắt đầu chuyến đi sớm vào buổi sáng, thưởng ngoạn không khí trong lành và cảnh đẹp. Khi leo lên, họ gặp phải nhiều thử thách, nhưng họ hỗ trợ lẫn nhau và đã lên được đỉnh. Trải nghiệm đó không thể quên được, và tất cả đều đồng ý rằng đi bộ dài là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên và củng cố tình bạn của họ.