Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hilarious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪˈleəriəs/

🔈Phát âm Anh: /hɪˈleəriəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):buồn cười, hài hước đến mức khiến người khác phải cười
        Contoh: The comedian's jokes were hilarious. (Hoa hồng của diễn viên hài rất buồn cười.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hilaris' có nghĩa là 'vui vẻ', 'hài hước'. Được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 18.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn hài khiến mọi người không thể ngừng cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: funny, amusing, comical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, boring, unfunny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a hilarious joke (một câu đùa buồn cười)
  • hilarious laughter (tiếng cười hài hước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We watched a hilarious movie last night. (Chúng tôi xem một bộ phim buồn cười tối qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a comedian named Harry who was known for his hilarious jokes. Every time he performed, the audience couldn't stop laughing. His jokes were so funny that even the grumpiest people would burst into laughter. Harry's hilarious performances brought joy to everyone in the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một diễn viên hài tên là Harry được biết đến với những câu đùa buồn cười. Mỗi khi anh ấy biểu diễn, khán giả không thể ngừng cười. Những câu đùa hài hước của anh ấy làm cho ngay cả những người bực tức nhất cũng phá lên cười. Những buổi biểu diễn hài hước của Harry đem lại niềm vui cho mọi người trong thị trấn.