Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪl/

🔈Phát âm Anh: /hɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của đất nâng lên cao hơn mặt đất xung quanh, nhưng thấp hơn một núi
        Contoh: They climbed the hill to watch the sunset. (Mereka mendaki bukit untuk menonton matahari terbenam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hyll', có nguồn gốc từ tiếng Germanic.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vực ngoại ô, nơi có nhiều đồi và cảnh quan tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mound, slope, rise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: valley, depression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • over the hill (qua đời, qua đỉnh cao)
  • make a mountain out of a molehill (làm núi bởi một chú sâu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We sat on the hill and enjoyed the view. (Kami duduk di bukit dan menikmati pemandangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small hill that everyone loved to climb. It wasn't a mountain, but it had a beautiful view. People would come from all around to sit on the hill and watch the sunset, making it a special place in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn đồi nhỏ mà mọi người đều thích leo lên. Nó không phải là một ngọn núi, nhưng nó có một cảnh quan đẹp mê hồn. Mọi người từ khắp nơi đến để ngồi trên đồi và ngắm hoàng hôn, biến nó thành một nơi đặc biệt trong cộng đồng.