Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hillside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɪl.saɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɪl.saɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mái núi, vùng dốc của một ngọn núi
        Contoh: The hillside was covered with wildflowers. (Mái núi được bao phủ bởi những bông hoa hoang dã.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'hill' (núi) và 'side' (mặt, bên)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy tưởng tượng một bức tranh với một mái núi dốc, có những bông hoa và cây cối, điều này sẽ giúp bạn liên tưởng đến từ 'hillside'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mountainside, slope

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: valley, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the hillside (trên mái núi)
  • hillside village (làng trên mái núi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They built a house on the hillside. (Họ xây dựng một ngôi nhà trên mái núi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful hillside covered with colorful flowers. People from nearby villages would often visit this hillside to enjoy the scenery and pick flowers. One day, a young boy named Tom decided to build a small hut on the hillside to protect the flowers from being picked. His act of kindness turned the hillside into a sanctuary for wildflowers, and it became a popular spot for nature lovers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một mái núi xinh đẹp được bao phủ bởi những bông hoa màu sắc. Người dân từ các làng gần đó thường xuyên đến mái núi này để thưởng thức cảnh quan và hái hoa. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom quyết định xây một căn nhà nhỏ trên mái núi để bảo vệ hoa khỏi bị hái. Hành động tử tế của cậu đã biến mái núi thành một khu bảo tồn cho các bông hoa hoang dã, và nó trở thành một địa điểm phổ biến cho những người yêu thiên nhiên.