Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hilly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɪli/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɪli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nhiều ngọn đồi, địa hình gồ ghề
        Contoh: The area is very hilly, making it difficult to cycle. (Khu vực rất đồi núi, làm khó khăn cho việc đạp xe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hill' (đồi) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vực nông thôn với nhiều ngọn đồi và cảnh quan xanh mát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: undulating, rolling, rugged

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: flat, level, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hilly area (khu vực đồi núi)
  • hilly landscape (phong cảnh đồi núi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We hiked through the hilly terrain. (Chúng tôi đã đi bộ qua vùng đất gồ ghề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hilly region, there lived a group of adventurous hikers. They loved exploring the challenging terrain and enjoyed the beautiful views from the top of the hills. Each hill they conquered made them feel more connected to nature and stronger as a team.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng địa hình đồi núi, sống một nhóm người leo núi dũng cảm. Họ yêu thích việc khám phá vùng đất thách thức và thưởng thức những cảnh đẹp từ đỉnh núi. Mỗi ngọn đồi họ chinh phục khiến họ cảm thấy gắn kết với thiên nhiên và mạnh mẽ hơn như một đội.