Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ him, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪm/

🔈Phát âm Anh: /hɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):đại từ chỉ người đực, anh ta
        Contoh: I saw him at the party. (Tôi gặp anh ấy ở buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'heom', 'hem', từ tiếng Old English 'hēm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một anh chàng trong một câu chuyện tình yêu, anh ta là đối tượng của cô gái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: he

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: her, she

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tell him (nói với anh ấy)
  • call him (gọi anh ấy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: He invited him to the concert. (Anh ta mời anh ấy đến buổi hòa nhạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Tom. Everyone referred to him as 'him' because he was the only male in the village. One day, he decided to go on an adventure to find a legendary treasure. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Tom. Mọi người gọi anh ta là 'anh ấy' vì anh ta là người đàn ông duy nhất trong làng. Một ngày nọ, anh ta quyết định đi phiêu lưu tìm một kho báu huyền thoại.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Tom. Mọi người gọi anh ta là 'anh ấy' vì anh ta là người đàn ông duy nhất trong làng. Một ngày nọ, anh ta quyết định đi phiêu lưu tìm một kho báu huyền thoại.