Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ himself, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪmˈsɛlf/

🔈Phát âm Anh: /hɪmˈsɛlf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):chính anh ta, chính anh ấy
        Contoh: He built the house himself. (Dia membangun rumah itu sendiri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'him' (anh ta) kết hợp với 'self' (chính mình).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm mọi thứ cho bản thân mình, không cần sự trợ giúp từ người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: himself, on his own

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: with others, with assistance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • by himself (một mình)
  • all by himself (hoàn toàn một mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: He repaired the car himself. (Dia memperbaiki mobil itu sendiri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to do everything by himself. He built his own house, cooked his own meals, and even fixed his own car. One day, he decided to travel the world, all by himself. He packed his bags and set off on his adventure, confident that he could handle anything that came his way, himself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích làm mọi việc một mình. Anh ta tự xây nhà của mình, nấu ăn cho bản thân, và thậm chí sửa chữa xe của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định đi du lịch thế giới, hoàn toàn một mình. Anh ta đóng gói balo và bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình, tự tin rằng anh ta có thể xử lý bất kỳ điều gì đến với mình, chính mình.