Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /haɪnd/

🔈Phát âm Anh: /haɪnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ở phía sau, lùi, lại
        Contoh: The hind part of the car was damaged. (Bagian belakang mobil rusak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hind', có liên quan đến ý nghĩa 'ở phía sau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến con nai hind (con nai nữ) có vị trí sau so với con nai male (con nai đực).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: rear, back, posterior

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: front, forward, leading

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hind part (phần sau)
  • hind legs (chân sau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hind legs of the chair are broken. (Hai chân sau của chiếc ghế bị hỏng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest, there was a hind who always stayed behind the others. One day, a hunter came and the hind used her quick hind legs to escape, showing that even though she was always in the back, she was not weak. (Dulu kala, di hutan, ada seekor hind yang selalu berada di belakang yang lain. Suatu hari, seorang pemburu datang dan hind menggunakan kakinya yang cepat untuk melarikan diri, menunjukkan bahwa meskipun dia selalu di belakang, dia tidak lemah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, có một con hind luôn ở phía sau những con khác. Một ngày nọ, một thợ săn tới và con hind sử dụng đôi chân sau nhanh nhẹn của mình để trốn thoát, cho thấy dù luôn ở phía sau, nhưng nó không yếu đuối.