Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hinder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɪn.dər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɪn.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cản trở, làm chậm
        Contoh: The heavy snow hindered our progress. (Tuyết rơi nặng đã cản trở tiến trình của chúng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hindra', từ tiếng Bồ Đào Nha 'hinder', có nghĩa là 'cản trở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị kẹt trong một tình huống mà bạn không thể tiến lên do có thứ gì đó cản trở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: obstruct, impede, delay

Từ trái nghĩa:

  • động từ: assist, aid, help

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hinder development (cản trở sự phát triển)
  • hinder progress (cản trở tiến trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The construction work hindered traffic flow. (Công trình xây dựng đã cản trở dòng giao thông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers set out on a journey, but they were hindered by various obstacles along the way, such as a broken bridge and a dense forest. Despite these hindrances, they persevered and eventually reached their destination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giả đã bắt đầu hành trình của họ, nhưng họ bị cản trở bởi nhiều trở ngại trên đường đi, chẳng hạn như cây cầu bị hỏng và khu rừng dày. Mặc dù có những trở ngại này, họ vẫn kiên trì và cuối cùng đã đến được đích đến của họ.