Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hindrance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɪndrəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪndrəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều gì cản trở, gây khó khăn
        Contoh: Traffic was a hindrance to our progress. (Trafik adalah hambatan bagi kemajuan kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hindrance', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'hinder' và 'ance', có nghĩa là 'cản trở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang cố gắng làm việc nhưng gặp nhiều trở ngại, giống như khi bạn cố nhảy mà không thể vì có thứ gì đó cản trở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: obstacle, impediment, barrier

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: help, aid, assistance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • without hindrance (không có trở ngại)
  • a major hindrance (một trở ngại lớn)
  • remove hindrances (loại bỏ trở ngại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Lack of funds is a hindrance to our project. (Thiếu tiền là một trở ngại đối với dự án của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a team of explorers faced many hindrances on their journey to the mountain peak. Each hindrance, whether it was bad weather or rough terrain, made their mission more challenging. However, they overcame each obstacle and finally reached the summit, proving that determination can conquer hindrances.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đội thám hiểm đã gặp nhiều trở ngại trong chuyến hành trình của họ đến đỉnh núi. Mỗi trở ngại, dù là thời tiết xấu hay địa hình gồ ghề, đều làm cho nhiệm vụ của họ trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, họ đã vượt qua mỗi trở ngại và cuối cùng đã đạt được đỉnh núi, chứng tỏ rằng sự quyết tâm có thể chinh phục được trở ngại.