Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hinge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /hɪndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ổ khớp, bản lề
        Contoh: The door is attached to the frame with a hinge. (Pintu diikat ke bingkai dengan sebuah engsel.)
  • động từ (v.):phụ thuộc, quay quanh
        Contoh: The argument hinges on a single point. (Lập luận này phụ thuộc vào một điểm duy nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hīgan', có liên quan đến tiếng German 'hegen' nghĩa là 'nuôi, chăm sóc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cái cửa có ổ khớp, khi mở cửa bạn nghe thấy âm thanh của ổ khớp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pivot, joint
  • động từ: depend, rely

Từ trái nghĩa:

  • động từ: be independent of, not rely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hinge on (phụ thuộc vào)
  • off the hinges (rời khỏi ổ khớp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hinge allows the gate to swing open. (Ổ khớp cho phép cổng quay mở.)
  • động từ: His decision hinges on the results of the test. (Quyết định của anh ta phụ thuộc vào kết quả của bài kiểm tra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a door with a rusty hinge creaked loudly every time it was opened. The owner decided to fix it, and the door swung smoothly thereafter, reminding everyone of the importance of a well-oiled hinge. (Ngày xửa ngày xưa, một cái cửa có ổ khớp rướt gỉ kêu lớn mỗi khi được mở. Chủ nhân quyết định sửa nó, và cửa đã quay mượt mà sau đó, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của một ổ khớp được bôi dầu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cái cửa có ổ khớp rướt gỉ kêu to mỗi khi mở. Chủ nhân quyết định sửa nó, và cửa đã quay mượt mà sau đó, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của một ổ khớp được bôi dầu.