Nghĩa tiếng Việt của từ hint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɪnt/
🔈Phát âm Anh: /hɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dấu hiệu, gợi ý
Contoh: There was a hint of sadness in her voice. (Ada sedikit indikasi kesedihan dalam suaranya.) - động từ (v.):gợi ý, nhắc nhở
Contoh: He hinted that he might resign. (Dia ngụ ý rằng anh ta có thể nghỉ việc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hinta', có nghĩa là 'nhắc nhở', 'gợi ý'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhận được một gợi ý từ ai đó, như một 'hint' trong trò chơi giải đố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clue, indication
- động từ: suggest, imply
Từ trái nghĩa:
- danh từ: certainty, proof
- động từ: declare, state
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drop a hint (đưa ra gợi ý)
- take a hint (hiểu gợi ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The detective found a hint at the crime scene. (Thám tử tìm thấy một gợi ý tại hiện trường tội phạm.)
- động từ: She hinted at her dissatisfaction with a sigh. (Cô ấy gợi ý sự không hài lòng của mình bằng một tiếng thở dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective was searching for clues in a mysterious case. He found a hint that led him to the suspect's hideout. With this hint, he was able to solve the case and bring justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang tìm kiếm manh mối trong một vụ án bí ẩn. Anh ta tìm thấy một gợi ý dẫn đến nơi trú ẩn của nghi phạm. Với gợi ý này, anh ta đã giải quyết được vụ án và đem lại công lý.