Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /haɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhʌɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thuê, mướn
        Contoh: We hired a car for the weekend. (Kami menyewa mobil untuk akhir pekan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'harer', tiếp nối từ tiếng Latin 'harcire' nghĩa là 'gọi, thuê'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một công ty và cần thuê một nhân viên mới. Điều này giúp bạn nhớ đến từ 'hire'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: employ, rent, lease

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fire, dismiss, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hire out (thuê ra)
  • hire purchase (mua trả góp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to hire a new manager. (Mereka memutuskan untuk menyewa manajer baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a company needed to hire a new employee. They advertised the job and many people applied. After interviews, they hired a talented individual who helped the company grow. (Dulu kala, sebuah perusahaan membutuhkan karyawan baru. Mereka mengumumkan lowongan pekerjaan dan banyak orang melamar. Setelah wawancara, mereka menyewa seseorang yang berbakat yang membantu perusahaan berkembang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công ty cần thuê một nhân viên mới. Họ quảng cáo công việc và nhiều người nộp đơn ứng tuyển. Sau khi phỏng vấn, họ thuê một cá nhân tài năng giúp công ty phát triển.