Nghĩa tiếng Việt của từ hirsute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɝː.sut/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɜː.sjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có lông to, dày
Contoh: The hirsute man had a thick beard. (Pria hirsute itu memiliki jenggot tebal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hirsutus', có nghĩa là 'có lông to, dày'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sư tử với bộ lông dày và mát, hoặc một người đàn ông có bộ râu to và dày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hairy, shaggy, bristly
Từ trái nghĩa:
- bald, hairless, smooth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hirsute appearance (nét ngoại hình có nhiều lông)
- hirsute texture (kết cấu có lông dày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The hirsute bear looked very intimidating. (Beruang hirsute itu terlihat sangat menakutkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hirsute man who lived in a dense forest. His thick hair and beard made him look like a wild creature, but he was gentle and kind. One day, he saved a lost traveler from a dangerous animal, and the traveler was amazed by the hirsute man's bravery and kindness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hirsute sống trong một khu rừng dày. Tóc và râu dày của anh ta khiến anh ta trông giống như một sinh vật hoang dã, nhưng anh ta lại rất nhẹ nhàng và tốt bụng. Một ngày nọ, anh ta cứu một du khách lạc lối khỏi một con thú nguy hiểm, và du khách đã kinh ngạc vì sự dũng cảm và lòng tốt của người đàn ông hirsute.