Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ his, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪz/

🔈Phát âm Anh: /hɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):của anh ta, của ông ấy
        Contoh: This is his book. (Ini adalah buku miliknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'his', là dạng sở hữu của đại từ 'he'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông có quần áo, sách vở, và đồ vật của mình, tất cả đều là 'his'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: his, belonging to him

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: hers, belonging to her

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • his own (của riêng anh ta)
  • his and hers (của anh ấy và của cô ấy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: His car is parked outside. (Mobilnya parkir di luar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John. Everything he owned was labeled 'his'. His house, his car, and even his favorite hat. One day, he lost his hat, and he searched everywhere for it. Finally, he found it in his garden, and he was so happy to have his hat back.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John. Mọi thứ anh ta sở hữu đều được dán nhãn 'his'. Nhà của anh ta, xe của anh ta, và thậm chí cả chiếc mũ yêu thích của anh ta. Một ngày nọ, anh ta làm mất chiếc mũ, và anh ta tìm kiếm khắp mọi nơi. Cuối cùng, anh ta tìm thấy nó trong vườn của mình, và anh ta rất vui khi có lại chiếc mũ của mình.