Nghĩa tiếng Việt của từ hispanic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɪˈspæn.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /hɪˈspa.nɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến người Latinh ở Mỹ hoặc nền văn hóa Latinh
Contoh: She is of Hispanic origin. (Cô ấy có nguồn gốc từ người Latinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latinh 'Hispania', tên của đất nước Tây Ban Nha trong thời La Mã, kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nền văn hóa Latinh và ngôi nhà với các chi tiết trang trí mang phong cách Latinh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- Latin American, Spanish-speaking
Từ trái nghĩa:
- non-Hispanic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Hispanic culture (văn hóa Hispanic)
- Hispanic heritage (di sản Hispanic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The Hispanic community is very vibrant in this city. (Cộng đồng Hispanic rất sôi động trong thành phố này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city filled with diverse cultures, the Hispanic festival brought everyone together. The streets were adorned with colorful decorations, and the air was filled with the aroma of traditional Hispanic foods. People from all backgrounds enjoyed the music and dances, celebrating the rich Hispanic heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đa văn hóa, lễ hội Hispanic đã mang mọi người cùng vui chơi. Đường phố được trang trí màu sắc, không khí tràn ngập mùi vị thức ăn truyền thống của người Hispanic. Mọi người từ nhiều nền văn hóa khác nhau đều thưởng thức âm nhạc và điệu nhảy, kỷ niệm di sản văn hóa Hispanic phong phú.