Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hiss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪs/

🔈Phát âm Anh: /hɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát ra âm thanh giống như tiếng rắn
        Contoh: The snake hissed as it moved. (Ular itu bersuara seperti desisan saat bergerak.)
  • danh từ (n.):âm thanh phát ra từ rắn hoặc một sự phàn nàn
        Contoh: The hiss of the radiator filled the room. (Desisan dari radiator mengisi ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hissen', có thể liên quan đến âm thanh phát ra từ một con rắn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con rắn và âm thanh mà nó phát ra khi bị kích động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sizzle, whistle
  • danh từ: sizzle, whistle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: silence, quiet
  • danh từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hiss like a snake (giống như một con rắn)
  • hiss with disapproval (phàn nàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The steam hissed as it escaped from the pipe. (Uap bersuara seperti desisan saat lolos dari pipa.)
  • danh từ: The hiss of the crowd was deafening. (Desisan dari kerumunan terdengar sangat keras.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, a snake hissed loudly to warn off intruders. The hiss was so powerful that it echoed through the trees, making everyone aware of the snake's presence. (Dulu kala, di hutan rimbun, seekor ular mengeluarkan desisan yang keras untuk memperingatkan pengganggu. Desisan itu begitu kuat sehingga memantul di antara pepohonan, membuat semua orang sadar akan kehadiran ular.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, một con rắn phát ra tiếng thầm lớn để cảnh báo những kẻ xâm nhập. Tiếng thầm đó mạnh đến mức nó vang lên giữa những cái cây, làm cho mọi người nhận ra sự hiện diện của con rắn.