Nghĩa tiếng Việt của từ historian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɪˈstɔːriən/
🔈Phát âm Anh: /hɪˈstɔːrɪən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu và viết về lịch sử
Contoh: The historian wrote a book about ancient civilizations. (Nhà sử học đã viết một cuốn sách về các nền văn minh cổ đại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'historia', có nghĩa là 'lịch sử', kết hợp với hậu tố '-an' để chỉ người làm gì đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nghiên cứu các cuốn sách lịch sử, ghi chép và phân tích các sự kiện trong lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lịch sử học, sử gia
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a renowned historian (một nhà sử học nổi tiếng)
- historian's perspective (quan điểm của nhà sử học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The historian's research focuses on the Middle Ages. (Nghiên cứu của nhà sử học tập trung vào thời kỳ Trung Cổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a historian who loved to explore ancient ruins. One day, he discovered a hidden artifact that changed our understanding of history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sử học yêu thích khám phá các di vật cổ. Một ngày, ông ta khám phá được một hiện vật ẩn giấu mà nó đã thay đổi cách hiểu biết của chúng ta về lịch sử.