Nghĩa tiếng Việt của từ historical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɪˈstɔːrɪkl/
🔈Phát âm Anh: /hɪˈstɒrɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến lịch sử hoặc được xem là một phần của lịch sử
Contoh: The historical event changed the course of the nation. (Peristiwa historis mengubah arah bangsa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'historia' nghĩa là 'lịch sử', kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sự kiện lịch sử như các cuộc chiến tranh, các nhà lãnh đạo lịch sử, hoặc các thành tựu văn hóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: historic, antiquated, ancient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: contemporary, modern, current
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- historical context (bối cảnh lịch sử)
- historical significance (ý nghĩa lịch sử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The historical novel was based on real events. (Roman historis didasarkan pada peristiwa nyata.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a historical city, there was a monument that told the stories of the past. People from all over the world came to see this historical site, learning about the events that shaped the city's history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố lịch sử, có một tuyệt tác lịch sử kể những câu chuyện của quá khứ. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để tham quan địa danh lịch sử này, tìm hiểu về những sự kiện đã tạo nên lịch sử của thành phố.