Nghĩa tiếng Việt của từ history, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɪs.tər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɪs.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lịch sử, các sự kiện và hoạt động trong quá khứ
Contoh: The history of this city is fascinating. (Lịch sử của thành phố này rất hấp dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'historia', có nghĩa là 'nhìn, khám phá, học tập'. Từ này bao gồm các thành phần 'his-' liên quan đến 'hand' và '-tory' liên quan đến 'thing given'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học về các sự kiện trong quá khứ, như lịch sử của một quốc gia hoặc thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: past, chronicle, annals
Từ trái nghĩa:
- danh từ: future, prophecy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make history (làm lịch sử)
- history repeats itself (lịch sử lặp lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is studying the history of ancient civilizations. (Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử của các nền văn minh cổ đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a historian named Alex who loved to explore the history of different cultures. One day, he discovered an ancient artifact that changed our understanding of history. This discovery made him realize how important it is to study history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sử học tên Alex rất thích khám phá lịch sử của các nền văn hóa khác nhau. Một ngày, anh ta khám phá ra một hiện vật cổ xưa làm thay đổi cách hiểu biết của chúng ta về lịch sử. Khám phá này khiến anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử.