Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪt/

🔈Phát âm Anh: /hɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh, tấn công
        Contoh: He hit the ball with his bat. (Dia memukul bola dengan pemukulnya.)
  • danh từ (n.):một phát đánh, một cú tấn công
        Contoh: That was a good hit! (Itu adalah pukulan yang bagus!)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hyttan', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức 'hitte', có nghĩa là 'đánh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh bóng bàn, đánh cầu lông hoặc đánh đấm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: strike, punch, smack
  • danh từ: blow, strike, punch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: miss, avoid
  • danh từ: miss, failure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hit the road (bắt đầu hành trình)
  • hit the nail on the head (nói đúng vấn đề)
  • hit or miss (tùy ý, không chắc chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She hit her head on the table. (Dia menghantam kepala di meja.)
  • danh từ: The hit on the target was accurate. (Pukulan pada target akurat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baseball player who was known for his powerful hits. Every time he hit the ball, it would fly far and wide, making him a star in the league. One day, during a crucial match, he hit the ball so hard that it broke the stadium's record for the longest hit ever. The crowd cheered, and his team won the game, all thanks to his amazing hit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cầu thủ bóng chày nổi tiếng với những cú đánh mạnh mẽ của mình. Mỗi khi anh ta đánh bóng, nó sẽ bay xa và rộng, khiến anh ta trở thành ngôi sao trong giải. Một ngày nọ, trong một trận đấu quan trọng, anh ta đánh bóng mạnh đến mức nó phá kỷ lục của sân vận động về cú đánh dài nhất từ ​​trước đến nay. Đám đông hoan hô, và đội của anh ta thắng trận, tất cả đều nhờ vào cú đánh tuyệt vời của anh ta.