Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hitch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪtʃ/

🔈Phát âm Anh: /hɪtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):móc, mối buộc
        Contoh: He used a rope as a hitch to secure the load. (Dia menggunakan tali sebagai mối buộc để bảo đảm tải trọng.)
  • động từ (v.):gắn, buộc
        Contoh: She hitched her wagon to a star. (Cô ấy gắn chiếc xe của mình với một ngôi sao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'hitch', có liên quan đến việc buộc hoặc gắn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe được gắn với một con ngựa bằng một móc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'hitch'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hook, tie
  • động từ: attach, fasten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: detach, unhitch

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hitch a ride (xin đi cùng)
  • hitch up (gắn lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hitch on the trailer broke. (Móc của xe đính kèm bị hỏng.)
  • động từ: They hitched the boat to the car. (Họ gắn chiếc thuyền vào chiếc xe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler needed to hitch a ride to the next town. He found a farmer who was willing to help, and they hitched the traveler's small cart to the farmer's sturdy horse. As they journeyed, the traveler learned about the farmer's life and the importance of a good hitch in farming.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách cần xin đi cùng đến thị trấn kế tiếp. Anh ta tìm thấy một người nông dân sẵn lòng giúp đỡ, và họ gắn chiếc xe nhỏ của du khách vào con ngựa chắc chắn của người nông dân. Trong chuyến đi, du khách được biết về cuộc sống của người nông dân và tầm quan trọng của một móc gắn tốt trong nông nghiệp.