Nghĩa tiếng Việt của từ hive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /haɪv/
🔈Phát âm Anh: /haɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổ ong
Contoh: The bees live in a hive. (Tập trung: Ong sống trong một tổ ong.) - động từ (v.):tập trung, tập hợp
Contoh: People hived off into small groups. (Người ta tập trung thành các nhóm nhỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hȳfe', có thể liên hệ với tiếng Phạn-gị 'kupah' nghĩa là 'tổ ong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tổ ong với nhiều con ong vui vẻ làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bee colony, apiary
- động từ: cluster, gather
Từ trái nghĩa:
- động từ: disperse, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hive of activity (một nơi náo nhiệt hoạt động)
- swarm the hive (đám ong lấy mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hive was buzzing with activity. (Tổ ong đang ồn ào với các hoạt động.)
- động từ: The students hived off into different classrooms. (Các học sinh tập trung vào các phòng học khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy hive, the bees worked together to build their home and collect honey. Each bee had a role, and together they made the hive a thriving community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tổ ong náo nhiệt, các con ong cùng nhau xây dựng ngôi nhà của mình và thu thập mật ong. Mỗi con ong có một vai trò, và cùng nhau họ làm cho tổ ong trở thành một cộng đồng phát triển.