Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hoard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɔrd/

🔈Phát âm Anh: /hɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lượng hàng hóa, vật dụng được giữ lại
        Contoh: The miser's hoard was discovered after his death. (Hoard của kẻ thận trọng đã được phát hiện sau khi ông ta qua đời.)
  • động từ (v.):giữ lại, tích trữ
        Contoh: People began to hoard food as the storm approached. (Người ta bắt đầu tích trữ thức ăn khi cơn bão tiến đến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hord', có nghĩa là 'kho lương thực, kho tàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kho báu ẩn giấu, nơi mà các vật phẩm quý giá được giữ lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stockpile, cache
  • động từ: accumulate, store

Từ trái nghĩa:

  • động từ: distribute, expend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hoard up (tích trữ)
  • hoard of treasures (kho báu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dragon's hoard of gold was immense. (Hoard vàng của rồng rất lớn.)
  • động từ: The squirrels hoard nuts for the winter. (Sóc tích trữ hạt dẻ cho mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dragon who hoarded a vast treasure of gold and jewels. People from far and wide tried to steal from its hoard, but none succeeded. The dragon guarded its hoard fiercely, ensuring it remained untouched.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng tích trữ một kho báu khổng lồ bao gồm vàng và đá quý. Người ta từ xa gần cố trộm từ hoard của nó, nhưng không ai thành công. Con rồng bảo vệ hoard của mình một cách dè chừng, đảm bảo nó không bị xâm phạm.