Nghĩa tiếng Việt của từ hoarse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɔrs/
🔈Phát âm Anh: /hɔːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giọng nói xác độ, mờ ảo do lỗi hỏng thanh quản
Contoh: His voice was hoarse after the concert. (Giọng nói của anh ấy trở nên xác độ sau buổi concert.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hors', có liên quan đến tiếng Latin 'horsus' nghĩa là 'mỏi mệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm thanh của một con ngựa khi nó mệt mỏi, tương tự như giọng nói xác độ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: husky, gravelly, raspy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, melodious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hoarse voice (giọng nói xác độ)
- hoarse from shouting (xác độ do la hét)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She spoke in a hoarse whisper. (Cô ấy nói chuyện bằng tiếng thì thầm xác độ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a singer who loved to perform. One day, after a long concert, his voice became hoarse. He tried to speak, but his voice was like a tired horse, rough and weak. The audience understood and cheered him on, encouraging him to rest and recover his melodious voice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ yêu thích biểu diễn. Một ngày, sau một buổi hòa nhạc dài, giọng nói của anh ấy trở nên xác độ. Anh ấy cố gắng nói chuyện, nhưng giọng nói của anh ấy giống như một con ngựa mệt mỏi, thô và yếu. Khán giả hiểu và cổ vũ cho anh ấy, khuyến khích anh ấy nghỉ ngơi và hồi phục giọng nói du dương của mình.