Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hoary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɔːri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tóc hoặc râu bạc, già cỗi
        Contoh: The old man had a hoary beard. (Lão già có bộ râu bạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hori' nghĩa là 'bạc', liên quan đến ý nghĩa về sự già cỗi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ông lão có tóc và râu bạc, đại diện cho sự già cỗi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gray, grizzled, silvery

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: youthful, fresh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hoary old tale (câu chuyện cũ kĩ)
  • hoary with age (già cỗi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hoary mountains stood tall against the sky. (Núi cao già cỗi đứng vững trước bầu trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there lived an old man with a hoary beard. His wisdom was as vast as his beard was long, and the villagers often came to him for advice. One day, a young man asked him how to live a long and happy life. The old man smiled and said, 'Respect time, for it turns the blackest hair to hoary silver.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một ông lão tóc râu bạc. Sự khôn ngoan của ông như là chiều dài của râu ông, và dân làng thường đến tìm ông để xin lời khuyên. Một ngày, một chàng thanh niên hỏi ông cách sống một cuộc đời trường thọ và hạnh phúc. Ông lão mỉm cười và nói, 'Tôn trọng thời gian, bởi nó biến những sợi tóc đen nhất thành bạc già cỗi.'