Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hobby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːbi/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɒbi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hoạt động thường làm vui chơi hoặc giải trí trong thời gian rảnh
        Contoh: Collecting stamps is his hobby. (Thu thập tem là sở thích của anh ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hobby', có thể liên hệ với từ 'hobyn' của tiếng Anh cổ, có nghĩa là 'ngựa con nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những việc bạn thích làm như đọc sách, vẽ tranh, hay chơi đàn, đều có thể là sở thích của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pastime, interest, leisure activity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: work, job, duty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pursue a hobby (theo đuổi một sở thích)
  • hobby enthusiast (người đam mê sở thích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Gardening is a relaxing hobby. (Làm vườn là một sở thích giải trí thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who had a hobby of collecting rare coins. Every weekend, he would visit antique shops and coin fairs to find unique pieces to add to his collection. His hobby not only brought him joy but also taught him about history and different cultures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack, người có sở thích thu thập đồng xu quý hiếm. Mỗi cuối tuần, anh ta sẽ đến các cửa hàng cổ và hội chợ đồng xu để tìm những mảnh đồng xu độc đáo để thêm vào bộ sưu tập của mình. Sở thích của anh ta không chỉ mang lại niềm vui mà còn dạy anh ta về lịch sử và các nền văn hóa khác nhau.