Nghĩa tiếng Việt của từ hockey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑki/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn thể thao đánh một quả bóng nhỏ bằng gậy có đầu cong
Contoh: He plays hockey every weekend. (Anh ấy chơi hockey mỗi cuối tuần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hoquet', có nghĩa là 'gậy câu cá cong', sau đó được thay đổi thành 'hockey' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu hockey, nơi các cầu thủ chạy với gậy và đánh bóng trên sân băng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: field hockey, ice hockey
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play hockey (chơi hockey)
- hockey game (trận đấu hockey)
- hockey stick (gậy hockey)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hockey match was exciting. (Trận đấu hockey đã rất thú vị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hockey player named Alex who loved to play hockey. Every weekend, he would join his friends at the ice rink for a game. They would skate fast, hit the puck with their hockey sticks, and try to score goals. It was always a fun and exciting time for them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cầu thủ hockey tên là Alex rất thích chơi hockey. Mỗi cuối tuần, anh ấy sẽ gặp bạn bè tại sân băng để chơi. Họ sẽ trượt băng nhanh, đánh quả bóng bằng gậy hockey của họ, và cố gắng ghi bàn. Đó luôn là thời gian vui vẻ và thú vị cho họ.