Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hodgepodge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːdʒpɑːdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɒdʒpɒdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loạt các món ăn khác nhau trộn lẫn với nhau, hoặc một tập hợp các thứ khác nhau trộn lẫn với nhau
        Contoh: The dinner was a hodgepodge of different cuisines. (Makan malam itu adalah campuran berbagai masakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hodgepodge', có thể liên hệ với các từ như 'hodge' và 'podge', đều chỉ đến một loạt các thứ khác nhau.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bát canh gồm nhiều loại rau và thịt, tạo nên một món ăn 'hodgepodge'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mixture, medley, jumble

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uniformity, order

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a hodgepodge of ideas (một tập hợp các ý tưởng)
  • hodgepodge collection (bộ sưu tập lộn xộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The book is a hodgepodge of various topics. (Buku itu adalah campuran berbagai topik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to create dishes that were a hodgepodge of flavors from around the world. One day, he decided to make a special soup that included ingredients from five different countries. The result was a delicious hodgepodge that everyone loved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích tạo ra những món ăn với vị giác hỗn hợp từ khắp nơi trên thế giới. Một ngày nọ, ông quyết định làm một món súp đặc biệt bao gồm nguyên liệu từ năm nước khác nhau. Kết quả là một món hodgepodge ngon mà mọi người đều yêu thích.