Nghĩa tiếng Việt của từ hoe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hoʊ/
🔈Phát âm Anh: /həʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ đào đất
Contoh: The farmer used a hoe to remove weeds. (Nông dân sử dụng cày để loại bỏ cỏ dại.) - động từ (v.):đào đất bằng cày
Contoh: She hoes the garden every morning. (Cô ấy đào vườn mỗi buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hōh', có liên quan đến các từ tiếng Đức và Bồ Đào Nha có nghĩa là 'cày'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nông dân đang sử dụng công cụ đào đất để làm sạch vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: garden hoe, mattock
- động từ: till, cultivate
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to wield a hoe (cầm cày)
- hoe the soil (đào đất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A hoe is a useful tool for gardening. (Một cày là công cụ hữu ích cho việc làm vườn.)
- động từ: He spent the afternoon hoeing the fields. (Anh ta dành cả buổi chiều đào ruộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer named John who loved to hoe his fields every day. He believed that hoeing kept the soil healthy and the crops growing. One day, he found a rare plant while hoeing, which made him famous in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân tên là John, người rất yêu thích việc đào ruộng của mình hàng ngày. Ông tin rằng việc đào giữ cho đất khỏe mạnh và cây trồng phát triển. Một ngày nọ, khi đào đất, ông tìm thấy một loài thực vật hiếm, điều đó khiến ông nổi tiếng trong làng.