Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hohokam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hoʊˈhoʊkæm/

🔈Phát âm Anh: /hoʊˈhoʊkæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nền văn hóa cổ ở vùng bán đảo Sonora, Mexico và Arizona, Mỹ
        Contoh: The Hohokam culture was known for its sophisticated irrigation systems. (Văn hóa Hohokam được biết đến với hệ thống tưới tiêu phức tạp của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Hohokam có nguồn gốc từ tiếng Pima cho 'tàn gục' hoặc 'mất đi'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa cổ của người Hohokam, có thể hình dung một bức tranh về cuộc sống của họ trong quá khứ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ancient culture, prehistoric civilization

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Hohokam artifacts (hiện vật Hohokam)
  • Hohokam culture (văn hóa Hohokam)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Archaeologists have discovered many artifacts from the Hohokam period. (Các nhà khảo cổ học đã khám phá ra nhiều hiện vật từ thời kỳ Hohokam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the arid lands of Arizona, the Hohokam people thrived with their advanced irrigation techniques. They built canals to bring water to their crops, ensuring a prosperous community. However, over time, the Hohokam mysteriously vanished, leaving behind only their impressive structures and artifacts as a testament to their existence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở những vùng đất khô hạn của Arizona, người Hohokam phát triển mạnh mẽ với kỹ thuật tưới tiêu tiên tiến của họ. Họ xây dựng các đường hào để đưa nước đến các loại cây trồng của mình, đảm bảo một cộng đồng thịnh vượng. Tuy nhiên, theo thời gian, người Hohokam đã biến mất một cách bí ẩn, chỉ để lại những công trình và hiện vật đáng kinh ngạc của họ như là bằng chứng cho sự tồn tại của họ.