Nghĩa tiếng Việt của từ hoist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɔɪst/
🔈Phát âm Anh: /hɔɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kéo lên, nâng lên
Contoh: They used a crane to hoist the heavy box. (Mereka menggunakan crane untuk mengangkat kotak berat.) - danh từ (n.):thiết bị nâng, dây kéo
Contoh: The hoist is used to lift heavy loads. (Thiết bị nâng được sử dụng để nâng tải nặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hisser', sau đó được thay đổi thành 'hoist' trong tiếng Anh, liên quan đến việc kéo hoặc nâng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh nơi người ta sử dụng một thiết bị lớn để nâng một chiếc tủ lên tầng lầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: lift, raise
- danh từ: lift, crane
Từ trái nghĩa:
- động từ: lower, drop
- danh từ: lowering device
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hoist the flag (kéo cờ lên)
- hoist the sails (kéo lái cờ lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The sailors hoist the sails. (Người thủy thủ kéo lái cờ lên.)
- danh từ: The workers used a hoist to move the equipment. (Các công nhân sử dụng một thiết bị nâng để di chuyển thiết bị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ship that needed to hoist its sails to catch the wind. The crew worked together to raise the heavy sails using a hoist, and the ship sailed smoothly across the sea.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con tàu cần kéo lái cờ lên để bắt gió. Ban đội cùng nhau làm việc để nâng những lái cờ nặng bằng thiết bị nâng, và con tàu đã chạy mượt mà trên biển.