Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hoʊld/

🔈Phát âm Anh: /həʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giữ, nắm lấy
        Contoh: She held the baby in her arms. (Dia memeluk bayi di lengannya.)
  • danh từ (n.):sự giữ, sự nắm
        Contoh: The climber lost his hold and fell. (Nhà leo núi mất sự giữ của mình và ngã xuống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'haldan', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'khold-', có nghĩa là 'cố định'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người nắm lấy một vật cứng cáp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: grasp, grip, retain
  • danh từ: grip, grasp, control

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, drop, let go
  • danh từ: release, freedom, abandonment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold on (chờ đợi)
  • hold back (ngăn cản)
  • hold up (giữ lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Please hold the door for me. (Làm ơn giữ cửa cho tôi.)
  • danh từ: He lost his hold on the rope. (Anh ta mất sự giữ của mình trên dây thừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a climber who had to hold on tightly to the rocks to avoid falling. He used all his strength to hold the rocky surface, and eventually, he reached the top safely. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà leo núi phải giữ chặt lấy đá để tránh rơi. Anh ta dùng hết sức lực để giữ bề mặt đá, và cuối cùng, anh ta đã lên đến đỉnh một cách an toàn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà leo núi phải giữ chặt lấy đá để tránh rơi. Anh ta dùng hết sức lực để giữ bề mặt đá, và cuối cùng, anh ta đã lên đến đỉnh một cách an toàn.