Nghĩa tiếng Việt của từ holder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊldər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊldər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người giữ, vật đựng
Contoh: The pen holder is on the desk. (Khay bút đang nằm trên bàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hold' (giữ) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giữ một vật nào đó, hoặc một vật đang đựng một đồ vật khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: container, keeper, carrier
Từ trái nghĩa:
- danh từ: releaser, discarder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- record holder (người giữ kỷ lục)
- shareholder (cổ đông)
- ticket holder (người có vé)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is the holder of the world record. (Anh ta là người giữ kỷ lục thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous record holder who held the world's fastest runner title. He was known as the holder of hope and inspiration for many young athletes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người giữ kỷ lục nổi tiếng, người giữ danh hiệu người chạy nhanh nhất thế giới. Anh ta được biết đến như là người giữ hy vọng và cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ.