Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ holding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊldɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊldɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc giữ hay nắm giữ
        Contoh: The holding of the event was postponed. (Việc tổ chức sự kiện đã bị hoãn lại.)
  • động từ (v.):giữ lấy, nắm giữ
        Contoh: She was holding the baby in her arms. (Cô ấy đang ôm em bé trong vòng tay của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hold', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người giữ một vật nào đó, hoặc hai người nắm tay nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: possession, grip
  • động từ: grasp, retain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, let go

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • holding company (công ty mẹ)
  • holding pattern (chuyển động đợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The holding of shares in the company is restricted. (Việc nắm giữ cổ phần trong công ty bị hạn chế.)
  • động từ: He was holding the door open for her. (Anh ta đang giữ cửa mở cho cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was holding a precious gemstone. He was holding it so tightly that his knuckles turned white. The gemstone was his key to a treasure, and he knew he couldn't let go. (Một lần nọ, có một người đàn ông đang giữ một viên ngọc quý. Anh ta giữ nó thật chặt đến nỗi các khớp tay của anh ta trở nên trắng. Viên ngọc là chìa khóa của anh ta để tìm ra kho báu, và anh ta biết rằng không thể buông tay.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đang giữ một viên ngọc quý. Anh ta giữ nó thật chặt đến nỗi các khớp tay của anh ta trở nên trắng. Viên ngọc là chìa khóa của anh ta để tìm ra kho báu, và anh ta biết rằng không thể buông tay.