Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hoʊl/

🔈Phát âm Anh: /həʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khoảng trống hoặc vết thủng trong một vật thể
        Contoh: There is a hole in my sock. (Có một lỗ trong tất của tôi.)
  • động từ (v.):đào hoặc tạo ra một lỗ
        Contoh: They decided to hole up in the cabin. (Họ quyết định ẩn náu trong cabin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hol', có thể liên hệ với tiếng German 'Höhle' nghĩa là hang động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chơi golf và bạn cần phải đánh bóng vào lỗ để giành chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opening, cavity, pit
  • động từ: dig, drill, excavate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid, block, mass
  • động từ: fill, seal, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a hole (trong tình trạng khó khăn)
  • hole in one (đánh một cú đánh trúng lỗ trong golf)
  • hole up (ẩn náu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mouse made a hole in the wall. (Con chuột đã tạo ra một lỗ trong tường.)
  • động từ: We need to hole the ship to prevent it from sinking. (Chúng ta cần phải đào lỗ trên con tàu để ngăn nó chìm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny hole in the wall of a small house. The hole was so small that no one noticed it. One day, a mouse found the hole and decided to make it its home. The mouse dug and dug, making the hole bigger. Soon, the hole became a cozy home for the mouse and its family. The end.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lỗ nhỏ trên tường của một ngôi nhà nhỏ. Lỗ quá nhỏ đến nỗi không ai nhận ra nó. Một ngày, một con chuột tìm thấy lỗ đó và quyết định làm nó thành ngôi nhà của mình. Con chuột đào và đào, làm cho lỗ to hơn. Không lâu, lỗ trở thành một ngôi nhà ấm cúng cho con chuột và gia đình của nó. Hết chuyện.