Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ holiday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːl.ɪ.deɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɒl.ɪ.deɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỳ nghỉ, ngày lễ
        Contoh: We are going to the beach for the holiday. (Kami pergi ke pantai untuk liburan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'holi-' có nghĩa là 'nguyên tố', kết hợp với 'day' từ tiếng Anh cổ 'daeg' nghĩa là 'ngày'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những khoảng thời gian nghỉ ngơi và thư giãn, như đi du lịch hoặc tổ chức lễ hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vacation, break, festival

Từ trái nghĩa:

  • workday, weekday

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on holiday (đang nghỉ hè)
  • public holiday (ngày lễ công cộng)
  • holiday season (mùa lễ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • We always spend our holidays in the mountains. (Kami selalu menghabiskan liburan kami di pegunungan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family who loved holidays. Every year, they would plan a different adventure for their holiday. This year, they decided to go on a camping trip in the mountains. They packed their tents, sleeping bags, and lots of food. The holiday was filled with hiking, campfires, and star-gazing. It was a holiday they would never forget.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất thích kỳ nghỉ. Hàng năm, họ lại lên kế hoạch cho một cuộc phiêu lưu mới cho kỳ nghỉ của mình. Năm nay, họ quyết định đi cắm trại ở trên núi. Họ đã chuẩn bị lều trại, túi ngủ và rất nhiều đồ ăn. Kỳ nghỉ đó đầy những chuyến đi bộ, đám lửa trại và ngắm sao. Đó là một kỳ nghỉ mà họ sẽ không bao giờ quên.