Nghĩa tiếng Việt của từ holistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hoʊˈlɪstɪk/
🔈Phát âm Anh: /həˈlɪstɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):toàn diện, bao quát, liên quan đến toàn bộ hoặc tổng thể
Contoh: The doctor recommended a holistic approach to health. (Dokter menyarankan pendekatan holistik untuk kesehatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'holos' nghĩa là 'toàn bộ', kết hợp với hậu tố '-istic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đối phó với vấn đề sức khỏe bằng cách xem xét tất cả các khía cạnh của cơ thể và tâm lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: comprehensive, all-inclusive, integrated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: partial, incomplete, narrow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- holistic health (sức khỏe toàn diện)
- holistic approach (phương pháp bao quát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company adopted a holistic strategy for growth. (Perusahaan mengadopsi strategi holistik untuk pertumbuhan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a doctor believed in treating patients with a holistic approach. Instead of focusing on individual symptoms, he considered the whole person, including their physical, mental, and emotional health. This way, he could provide a more effective treatment that addressed the root cause of the problem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một bác sĩ tin tưởng vào việc điều trị bệnh nhân theo phương pháp holistik. Thay vì tập trung vào các triệu chứng riêng lẻ, ông xem xét toàn bộ người bệnh, bao gồm sức khỏe vật lý, tinh thần và cảm xúc. Theo cách này, ông có thể cung cấp một phương pháp điều trị hiệu quả hơn, giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.