Nghĩa tiếng Việt của từ holland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑlənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒlənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quốc gia ở Bắc Âu, hiện nay là một phần của Hà Lan
Contoh: Many tourists visit Holland every year. (Banyak turis mengunjungi Holland setiap tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Holland' có nguồn gốc từ tiếng Nhật 'holland', chỉ một loại vải nhẹ được sản xuất ở Hà Lan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bức tranh về những cánh đồng hoa tulip ở Hà Lan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- Netherlands
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go to Holland (đến Hà Lan)
- Holland culture (văn hóa Hà Lan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Holland is known for its beautiful tulip fields. (Holland dikenal karena ladang tulip yang indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of Holland, there was a beautiful garden filled with colorful tulips. Every year, people from all over the world would come to see this magnificent sight. One day, a young traveler named Anna visited Holland and was amazed by the beauty of the tulip fields. She decided to stay and learn more about the culture and history of this wonderful country.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất của Hà Lan, có một khu vườn tuyệt đẹp với những bông hoa tulip màu sắc. Hàng năm, mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến đây để chiêm ngưỡng cảnh đẹp này. Một ngày nọ, một du khách trẻ tên là Anna đến thăm Hà Lan và bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cánh đồng hoa tulip. Cô quyết định ở lại và tìm hiểu thêm về văn hóa và lịch sử của đất nước tuyệt vời này.