Nghĩa tiếng Việt của từ holm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɑm/
🔈Phát âm Anh: /hɒm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đảo nhỏ trên một dòng sông hoặc một vùng nước tĩnh
Contoh: They found a small holm in the middle of the river. (Mereka menemukan sebuah holm kecil di tengah sungai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'holmr', có nghĩa là 'đảo nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang trên thuyền và nhìn thấy một đảo nhỏ trong khoảng sông, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'holm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: islet, isle, small island
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- holm in the river (holm trong sông)
- small holm (holm nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The boat stopped near a holm to rest. (Nó dừng thuyền gần một holm để nghỉ ngơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small holm in the middle of a river. Animals and birds found it a perfect place to rest and play. One day, a group of children discovered the holm and decided to build a small shelter there, making it their secret hideout.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một holm nhỏ ở giữa dòng sông. Động vật và chim câu thấy đây là nơi hoàn hảo để nghỉ ngơi và chơi. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em phát hiện ra holm và quyết định xây dựng một chòi nhỏ ở đó, biến nó thành chỗ trốn riêng của họ.