Nghĩa tiếng Việt của từ holocene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊ.lə.ˌsiːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒl.ə.ˌsiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỷ nguyên hiện đại của lịch sử Trái Đất, bắt đầu khoảng 11,700 năm trước đây và kéo dài đến nay
Contoh: The Holocene epoch is characterized by the rise of human civilization. (Thời kỳ Holocene đặc trưng bởi sự trưởng thành của nền văn minh loài người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'holos' nghĩa là 'toàn bộ' và 'kainos' nghĩa là 'mới', tổ hợp thành 'Holocene' để chỉ kỷ nguyên mới toàn diện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử Trái Đất và thời kỳ mà con người bắt đầu xây dựng nền văn minh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Recent epoch
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Holocene is the current geological epoch. (Holocene là kỷ nguyên địa chất hiện tại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the Holocene epoch, humans began to develop agriculture and settle in one place, leading to the rise of civilizations. This epoch is marked by significant changes in climate and the environment, shaping the world as we know it today.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong kỷ nguyên Holocene, con người bắt đầu phát triển nền nông nghiệp và định cư tại một nơi, dẫn đến sự trưởng thành của các nền văn minh. Kỷ nguyên này đánh dấu bởi những thay đổi đáng kể về khí hậu và môi trường, tạo nên thế giới như chúng ta biết ngày hôm nay.