Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ holy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊli/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về thần thánh, trong sạch, thanh tịnh
        Contoh: The church is a holy place. (Gereja adalah tempat suci.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sanctus', có nghĩa là 'thánh, thanh tịnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các địa điểm thiêng liêng như nhà thờ, đền thờ, hay các đồ vật được coi là thanh tịnh và thần thánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sacred, divine, saintly

Từ trái nghĩa:

  • profane, unholy, impure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • holy ground (đất thánh)
  • holy day (ngày thánh)
  • holy water (nước thánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The holy book is revered by many. (Kitab suci dikagumi oleh banyak orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a holy city, there was a sacred ceremony that took place every year. People from all around the world would gather to celebrate and honor the holy traditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố thiêng liêng, có một buổi lễ hội thiêng liêng diễn ra hàng năm. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới tụ tập để kỷ niệm và tôn kính các truyền thống thiêng liêng.