Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɒmɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊmɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tôn kính, sự tôn vinh
        Contoh: The knight paid homage to his king. (Hiệp sĩ tôn vinh vua của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hommage', từ tiếng Latin 'homo' nghĩa là 'người', thể hiện sự tôn kính đối với người khác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ hội truyền thống, nơi mọi người tôn vinh những người có công với cộng đồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: respect, reverence, tribute

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disrespect, contempt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pay homage (tôn kính)
  • homage to (tôn vinh đối với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ceremony was a homage to the founder of the company. (Lễ hội là một sự tôn vinh đối với người sáng lập công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom far away, there was a grand ceremony where every citizen paid homage to the wise old king. They showed their respect and gratitude for his years of guidance and protection. The king, in return, promised to continue his reign with justice and fairness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một buổi lễ hội lớn, mỗi công dân đều tôn vinh vua già khôn ngoan. Họ thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn vì những năm qua ông dẫn dắt và bảo vệ. Vua, lấy lại, hứa sẽ tiếp tục triều đại của mình với sự công bằng và công minh.