Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homeland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊm.lænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊm.lænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quê hương, đất nước
        Contoh: He left his homeland to seek a better life. (Dia meninggalkan tanah airnya untuk mencari kehidupan yang lebih baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'home' (nghĩa là nhà) và 'land' (nghĩa là đất), kết hợp thành 'homeland'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vực nơi bạn lớn lên, nơi có những kỷ niệm đẹp với gia đình và bạn bè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: native land, motherland, fatherland

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: foreign country, alien land

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leave one's homeland (rời khỏi quê hương)
  • return to one's homeland (trở về quê hương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people return to their homeland after years of living abroad. (Banyak orang kembali ke tanah air mereka setelah bertahun-tahun tinggal di luar negeri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who lived in his homeland, surrounded by lush green fields and loving family. He decided to explore the world, but no matter where he went, he always missed his homeland. After years of adventure, he returned to his homeland, realizing that it was the place where his heart truly belonged.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ sống trong quê hương của mình, bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi và gia đình yêu thương. Anh ta quyết định khám phá thế giới, nhưng dù đi đâu, anh ta vẫn nhớ quê hương. Sau nhiều năm phiêu du, anh ta trở về quê hương, nhận ra rằng đó là nơi mà trái tim anh thực sự thuộc về.