Nghĩa tiếng Việt của từ homeless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊmləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊmləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có nhà, vô gia cư
Contoh: Many homeless people live on the streets. (Banyak orang yang tidak memiliki rumah tinggal di jalanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'home' (nhà) và 'less' (không có), tạo thành 'homeless' nghĩa là không có nhà.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến người không có nhà, sống dưới cầu, trên đường phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: houseless, unhoused
Từ trái nghĩa:
- tính từ: housed, sheltered
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- homeless shelter (nơi trú ẩn cho người vô gia cư)
- homeless person (người vô gia cư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The city has many programs to help the homeless. (Kota ini memiliki banyak program untuk membantu orang yang tidak memiliki rumah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a homeless man named John who lived under a bridge. Despite his situation, John was always kind and helpful to those around him. One day, a kind-hearted woman noticed John and decided to help him find a home. With her assistance, John was no longer homeless and could start a new life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông vô gia cư tên là John sống dưới một cây cầu. Mặc dù tình cờ của mình, John luôn tử tế và giúp đỡ những người xung quanh. Một ngày, một phụ nữ tốt bụng chú ý đến John và quyết định giúp anh ta tìm một ngôi nhà. Với sự giúp đỡ của cô ấy, John không còn là người vô gia cư và có thể bắt đầu một cuộc sống mới.