Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊmli/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊmli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đơn giản, thân thiện, không phức tạp
        Contoh: She has a homely face. (Mặt cô ấy rất đơn giản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'home', có nghĩa là 'nhà', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà ấm cúng, gần gũi, không quá lộng lẫy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • simple, plain, unpretentious

Từ trái nghĩa:

  • elegant, sophisticated, glamorous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • homely comfort (sự thoải mái đơn giản)
  • homely atmosphere (không khí gần gũi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She decorated her house in a homely style. (Cô ấy trang trí ngôi nhà theo phong cách đơn giản.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a homely cafe that everyone loved. It wasn't fancy, but its warm and friendly atmosphere made it a favorite spot for locals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn nhỏ, có một quán cà phê đơn giản mà mọi người yêu thích. Nó không phải là quán sang trọng, nhưng không khí ấm cúng và thân thiện của nó làm cho nó trở thành một địa điểm yêu thích của người dân địa phương.