Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homemaking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊmˌmeɪkɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊmˌmeɪkɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc làm nội trợ, quản lý gia đình
        Contoh: Homemaking involves managing household tasks. (Homemaking liên quan đến việc quản lý các nhiệm vụ gia đình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'home' (ngôi nhà) và 'making' (làm), kết hợp để chỉ các hoạt động quản lý và duy trì gia đình.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các công việc như nấu ăn, quét dọn, và sắp xếp nội thất trong ngôi nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: household management, domestic work

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outsourcing, professional work

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expert in homemaking (chuyên gia về nội trợ)
  • homemaking skills (kỹ năng nội trợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her skills in homemaking are impressive. (Kỹ năng nội trợ của cô ấy rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a woman named Lily who was known for her exceptional homemaking skills. She could turn any house into a warm and welcoming home, making everyone feel comfortable and loved. Her secret was not just in the way she cleaned and organized, but in the love and care she put into every task.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên là Lily được biết đến với kỹ năng nội trợ xuất sắc. Cô có thể biến bất kỳ ngôi nhà nào thành một ngôi nhà ấm áp và chào đón, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và được yêu thương. Bí mật của cô không chỉ nằm ở cách cô dọn dẹp và sắp xếp, mà còn ở tình yêu và sự chăm sóc mà cô đặt vào mỗi công việc.