Nghĩa tiếng Việt của từ homeostasis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhoʊ.mioʊˈsteɪ.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˌhoʊ.mioʊˈsteɪ.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ổn định nội môi, sự duy trì cân bằng trong cơ thể
Contoh: Homeostasis is crucial for the survival of all living organisms. (Homeostasis sangat penting untuk kelangsungan hidup semua makhluk hidup.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'homoios' (giống nhau) và 'stasis' (trạng thái), có nghĩa là duy trì trạng thái ổn định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự cân bằng và ổn định như trong một gia đình hạnh phúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: equilibrium, balance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disequilibrium, imbalance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maintain homeostasis (duy trì sự ổn định nội môi)
- homeostasis regulation (điều chỉnh sự ổn định nội môi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The body maintains homeostasis through various mechanisms. (Cơ thể duy trì homeostasis thông qua các cơ chế khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the people lived in perfect homeostasis with nature. They respected the balance of the environment and thrived. One day, a stranger came and disrupted this balance, causing chaos. The villagers learned the importance of maintaining homeostasis for their survival.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân sống hòa hợp hoàn hảo với thiên nhiên. Họ tôn trọng sự cân bằng của môi trường và phát triển mạnh. Một ngày nọ, một người lạ đến và phá vỡ sự cân bằng này, gây ra hỗn loạn. Người dân làng học được tầm quan trọng của việc duy trì homeostasis để tồn tại.